0317629799-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY KC HÀ TĨNH - CHI NHÁNH MIỀN TRUNG
CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG CÔNG TY KC HÀ TĨNH - CHI NHÁNH MIỀN TRUNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KC HA TINH CORPORATION JOINT STOCK COMPANY - CENTRAL BRANCH |
Tên viết tắt | CTCP TCT KC HÀ TĨNH - CNMT |
Mã số thuế | 0317629799-001 |
Địa chỉ | Km 09 đường tránh TP. Hà Tĩnh, Xã Thạch Đài, Huyện Thạch Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHÁNH TÙNG Ngoài ra NGUYỄN KHÁNH TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0239388 7777 |
Ngày hoạt động | 2023-02-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317629799-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:04:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại chi nhánh) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại chi nhánh) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại chi nhánh) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại chi nhánh) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại chi nhánh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại chi nhánh) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại chi nhánh) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại chi nhánh) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại chi nhánh) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại chi nhánh) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại chi nhánh) |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại chi nhánh) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại chi nhánh) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại chi nhánh) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại chi nhánh) |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (không hoạt động tại chi nhánh) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại chi nhánh |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại chi nhánh) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại chi nhánh) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón các loại (không hoạt động tại chi nhánh) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói thuốc bảo vệ thực vật. (không hoạt động tại chi nhánh) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (trừ hóa chất có tính chất độc hại mạnh và không hoạt động tại chi nhánh) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại chi nhánh) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Chế tạo, lắp đặt các thiết bị, dây chuyền sản xuất hoá chất (không hoạt động tại chi nhánh) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, bán lẻ và đại lý phụ tùng, các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm, xuất khẩu lao động và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại chi nhánh) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại chi nhánh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại chi nhánh) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại chi nhánh) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (không hoạt động tại chi nhánh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị, máy móc, phụ tùng thay thế và nguyên phụ liệu phục vụ sản xuất phân bón và hoá chất (không tồn trữ hóa chất tại chi nhánh) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, bán buôn kim loại khác (Không hoạt động tại chi nhánh) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại chi nhánh) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón các loại; Bán buôn xi măng; Bán buôn axít Sunfuric và các sản phẩm hóa chất khác; Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn bao bì PP và PE (Trừ tồn trữ hóa chất và kinh doanh hoá chất có tính độc hại tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng mô tô, xe máy có gắn động cơ; - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (theo quy định tại Điều 9 Nghị định 10/2020/NĐ-CP) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy nội địa; Lai dắt tàu biển; Cứu hộ hàng hải |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa, dịch vụ kiểm đếm hàng hóa, dịch vụ đóng gói liên quan đến vận tải, dịch vụ cân xe (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại chi nhánh) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác (không hoạt động tại chi nhánh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại chi nhánh) |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ cơ sở dữ liệu, dịch vụ thương mại điện tử, thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |