0316888430 - CÔNG TY TNHH KIRLOSKAR VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KIRLOSKAR VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | KIRLOSKAR VIET NAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316888430 |
Địa chỉ | Số 02 Ngô Đức Kế, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN SONG HẢI ( sinh năm 1972 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra TRẦN SONG HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02862581136 |
Ngày hoạt động | 2021-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316888430 lần cuối vào 2023-12-15 02:18:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (phải thực hiện theo đúng quy định pháp luật) (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Lắp ráp, chế tạo các loại máy phát điện. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Lắp ráp, chế tạo tủ hòa đồng bộ, phụ kiện cơ điện của máy phát điện, các thiết bị trung và hạ thế |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng tàu, thuyền, du thuyền (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy phát điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị ngành điện tử, tin học. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị ngành cơ khí, điện. Bán buôn thiết bị phát thanh truyền hình. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dùng trong khai thác dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành cho ngành dầu khí. Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành cho ngành hàng không. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phục vụ ngành hàng hải. Bán buôn phương tiện vận tải:tàu, thuyền, du thuyền, máy móc, thiết bị ngành hàng hải |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn trang thiết bị ngành xây dựng. (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị ngành kiến trúc. (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất, nhập khẩu. Bốc xếp hàng hóa cảng sông. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: cho thuê nhà ở, cho thuê nhà phục vụ mục đích kinh doanh (kiốt, trung tâm thương mại) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Sàn giao dịch bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn trong các lĩnh vực kiến trúc. Quản lý dự án. Thiết kế công trình điện năng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế quy hoạch xây dựng. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, Pháp luật) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn trong các lĩnh vực cơ khí, tin học, xây dựng; tư vấn về ngành điện năng. (trừ hoạt động của những nhà báo độc lập; thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán) |