0316307679 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN BẢO LONG TÂY NINH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN BẢO LONG TÂY NINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO LONG TAY NINH DEVELOPMENT AND CONSTRUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAO LONG TAY NINH DEVELOPMENT JSC |
Mã số thuế | 0316307679 |
Địa chỉ | 193/2/32 đường số 20, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN TÙNG ( sinh năm 1985 - Thanh Hóa) Ngoài ra LÊ VĂN TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0385888298 |
Ngày hoạt động | 2020-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316307679 lần cuối vào 2023-12-17 15:24:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng nhà ở, nhà xưởng, chung cư, cao ốc, văn phòng, khách sạn |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng. Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê. Xây dựng đường hầm, công trình nhiệt điện, thủy điện, năng lượng gió, năng lượng mặt trời, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu công nghệ cao, công trình thể thao. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới, hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giấy. Bán buôn sách-báo-tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị điện lạnh gia dụng. Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông - lâm - ngư nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị điện lạnh, máy móc thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh, máy nước nóng lạnh, máy năng lượng mặt trời. Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy điều hòa không khí và thiết bị khác dùng trong mạch điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng, thạch cao. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện, nước, thiết bị chống sét, thiết bị chống trộm, thiết bị phòng cháy chữa cháy, các loại cửa lắp đặt trong xây dựng. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, thiết bị điện lạnh gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Giám sát lắp đặt hệ thống điện công trinh dân dụng -công nghiệp. Thẩm tra điện công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế điện công trình đường dây và Trạm biến áp đến 35 KV. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị công trình Dân dụng – Công nghiệp. Thiết kế hệ thống công trình dân dụng và Công nghiệp. Thiết kế công trình năng lượng (Đường dây và Trạm biến áp). Giám sát công tác lắp đặt thiết bị mạng thông tin liên lạc trong công trình. Giám sát công tác lắp đặt và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp. Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp cấp 3. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị: Điện Dân dụng Công nghiệp, Điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Lập tổng dự toán công trình. Thiết kế Kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế công trình đường dây và trạm. Thẩm tra thiết kế công trình đường dây và trạm. Thiết kế công trình điện. Thẩm tra thiết kế công trình điện. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Lập dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị cơ giới: máy đào, xe ủi, xe lu, xe ô tô tự đổ. Cho thuê thiết bị xây dựng như cốt pha, giàn giáo, cây giống. Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |