0315628711 - CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP & THƯƠNG HIỆU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP & THƯƠNG HIỆU VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM BUSINESS & BRAND COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DOANH NGHIỆP & THƯƠNG HIỆU VIỆT NAM |
Mã số thuế | 0315628711 |
Địa chỉ | 200/1 Thái Phiên, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN LÊ HẢI THANH Ngoài ra NGUYỄN LÊ HẢI THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0917067696 |
Ngày hoạt động | 2019-04-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315628711 lần cuối vào 2023-12-20 18:57:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: sản xuất các hệ thống mạng máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm và với công nghệ truyền thông |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc chi tiết: xây dựng các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý kinh doanh các thiết bi tin hoc và viễn thông |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, mũ nón, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ gia dụng, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy tự điển điện tử, máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bàn buôn xăng dầu và cácsản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh dầu khí dầu mỏ hóa lỏng LPG). Bán buôn nhớt, mỡ (trừ dầu nhớt cặn); Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại ( trừ mua bán vàng miếng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn cao su. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh ( có nội dung được phép lưu hành) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và đường hàng không. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: - Nhà hàng. - Quán ăn uống. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: sản xuất phần mềm |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình chi tiết: Sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video (trừ phát sóng, sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
5914 | Hoạt động chiếu phim (trừ sản xuất phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh dịch vụ karaoke). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy cập internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp . Thiết lập mạng xã hội |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet; Dịch vụ thông tin qua điện thoại; dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: Hoạt động quay phim, chụp ảnh, quay băng video (trừ sản xuất phim) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ (trừ hoạt động của nhà báo độc lập, tư vấn chứng khoáng, thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động ) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động ) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (trừ dịch vụ bảo vệ) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Photocopy, chuẩn bị tài liệu, đánh máy |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức lễ hội, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm, xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề. |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí chi tiết: Đào tạo người mẫu, diễn viên, ca sĩ; Dạy múa, dạy hát (trừ kinh doanh vũ trường) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ vũ trường, phòng trà ca nhạc) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo kỹ năng mềm; Đào tạo kỹ năng nói, kỹ năng đàm thoại (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng - Đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (không hoạt động tại trụ sở) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí: hồ bơi, hồ câu cá, sân tennis, bi da, tập thể dục thẩm mỹ, thể hình |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy tính và mạng máy tính |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ các hoạt động gây chảy máu ) |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ Chi tiết: dịch vụ tổ chức nghi lễ hôn nhân (trừ môi giới kết hôn) |