0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết :sản xuất nước suối,nước khoáng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình nhà công nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4221 |
Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp) |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều). |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình dân dụng |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình dân dụng, nhà công nghiệp; công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp); công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết :buôn bán thủy hải sản |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết :bán buôn nước suối,nước khoáng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; bán buôn hàng gia dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết :bán buôn phế liệu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết :bán buôn cây kiểng,cây xanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng nông sản, thực phẩm |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động của cấc đại lý vận tải hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình dân dụng, nhà công nghiệp; công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp); công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều). - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình dân dụng, nhà công nghiệp; công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp); công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều) - Giám sát công tác lắp đặt hệ thống thiết bị vào công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình dân dụng, nhà công nghiệp; công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp); công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều) - Tư vấn đấu thầu - Quản lý dự án công trình hạ tầng kỹ thuật; công trình dân dụng, nhà công nghiệp; công trình công nghiệp năng lượng (đường dây và trạm biến áp); công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (thuỷ lợi – đê điều) - Định giá xây dựng - Khảo sát địa hình, địa chất công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết :chăm sóc cây kiểng cây xanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |