0315251310 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ THÀNH THÀNH ĐẠT SỐ 3
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ THÀNH THÀNH ĐẠT SỐ 3 | |
---|---|
Mã số thuế | 0315251310 |
Địa chỉ | 3022 Phạm Thế Hiển, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH ĐẠT ( sinh năm 2002 - Cần Thơ) |
Điện thoại | 0934071322 |
Ngày hoạt động | 2018-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315251310 lần cuối vào 2024-01-02 21:59:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (trừ sản xuất bột gỗ, gỗ chế biến) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải giấy) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất bao bì từ plastic (trừ tái chế phế thải nhựa) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển, nhà tiền chế và các bộ phận tháo rời; - Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo); - Sản xuất cửa kim loại, cửa sắt, cửa nhôm, cửa sổ, cửa chớp, cổng sắt; - Vách ngăn phòng bằng kim loại; - Sản xuất các hạng mục cầu thang, lan can. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: tiện, phay, bào, khoan, cắt gọt kim loại, gia công lắp đặt cơ khí, sản phẩm nhôm, kính, panô, bảng hiệu, hộp đèn |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất cấu kiện thủy lực bao gồm: bơm thủy lực, động cơ thủy lực, xi lanh thủy lực, van thủy lực, vòi và bộ phận lắp nối thủy lực |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (Trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, chế tạo máy móc, thiết bị ngành: công nghiệp, cơ khí (Trừ sản xuất và lắp ráp điều hòa không khí gia dụng (điều hòa không khí có công suất từ 48.000 BTU trở xuống) sử dụng ga lạnh R22) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống trộm, hệ thống camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống giám sát lối vào; Mạng máy tính, mạng điện thoại, mạng internet và dây cáp truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn các sản phẩm bao bì |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành in. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, cơ khí thủy lực, bán buôn ống thủy lực |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, bao bì. bán buôn các sản phẩm phụ kiện, đồ dùng mai táng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khác bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ (trừ Bán đất xây mộ hoặc cho thuê đất đào mộ) |