0315208890 - CÔNG TY TNHH Y TẾ TRÚC LINH
CÔNG TY TNHH Y TẾ TRÚC LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUC LINH MEDICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | Y TẾ TRÚC LINH |
Mã số thuế | 0315208890 |
Địa chỉ | Số 151 Nghĩa Hòa (ND), Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ DUY KHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2018-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315208890 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH Y TẾ TRÚC LINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng. Sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng. Sản xuất nước tinh khiết đóng chai |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất nước hoa (Trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu. Sản xuất sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm. Sản xuất hương các loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc các loại. Sản xuất hoá dược và dược liệu (Trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nươc) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. Môi giới. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. Bán buôn thực phẩm bảo vệ sức khỏe. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và đồ uống không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, bán buôn máy móc, trang thiết bị y tế, bán buôn máy ép màng nhựa, bán buôn bồn trữ lạnh, hệ thống làm lạnh, thiết bị điện lạnh, bán buôn máy xét nghiệm huyết học, máy xét nghiệm sinh hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tinh dầu, dầu thơm và hương liệu thơm. Bán buôn đèn tinh dầu. Bán buôn lưới đánh cá, bán buôn nhựa và các sản phẩm làm từ nhựa, cao su, bán buôn tơ, xơ, sợi dệt, bán buôn hóa chất (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) (không tồn trữ hóa chất) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Kinh doanh vận tải đa phương thức (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa: khám, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Hoạt động xét nghiệm y khoa (trừ lưu trú bệnh nhân, xoa bóp massage) |