0314517310 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LÊ PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP LÊ PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | LE PHAT GENERAL TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314517310 |
Địa chỉ | 76 Lâm Thị Hố, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH VĂN TÁM ( sinh năm 1989 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0984131066 |
Ngày hoạt động | 2017-07-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314517310 lần cuối vào 2024-06-20 01:12:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng chi tiết: Sản xuất, gia công hàng điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị cơ điện - điện lạnh - đo lường; sửa chữa, bảo dưỡng tủ điện, tủ điều khiển, máy bơm, mô tơ, máy nén, vòi, van và hệ thống tẩy rửa, hệ thống tiệt trùng công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo hành hàng điện lạnh (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy lạnh, tủ lạnh, máy giặt (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở ) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa và không bán buôn nông sản tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; rau, quả , trứng và các sản phẩm từ trứng (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn dầu ăn, hạt tiêu, gia vị; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (trừ bán buôn đường tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc , thiết bị và phụ tùng ngành cơ điện - điện lạnh - đo lường |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn gạch xây, đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn dung môi, hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm), cao su tự nhiên, cao su tổng hợp và các sản phẩm khác thuộc lĩnh vực dung môi, hoá chất, cao su tự nhiên, cao su tổng hợp; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc; Bán buôn vải nhám, bao bì; Bán buôn bột giấy và sản phẩm giấy. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn hạt nhựa, nhựa đường; Bán buôn keo dán gỗ; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn bê tông nóng; Bán buôn nhựa tổng hợp; Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh PP, PE; Bán buôn nhựa PVC (không hoạt động tại trụ sở); Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt;thủy sản (không gây ô nhiễm môi trường), rau, quả , trứng và các sản phẩm từ trứng ; Bán lẻ thực phẩm, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ uống |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu nhờn (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh . Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: lưu trữ hàng hóa ( trừ kinh doanh kho bãi) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế cơ điện công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |