0314297136 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CITYLAND GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CITYLAND GROUP | |
---|---|
Tên quốc tế | CITYLAND GROUP TRADING INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | CITYLAND GROUP TRADING INVESTMENT CORP |
Mã số thuế | 0314297136 |
Địa chỉ | 154/6/4 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN GIA MINH Ngoài ra NGUYỄN GIA MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-03-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314297136 lần cuối vào 2023-12-22 12:27:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không kinh doanh tại trụ sở) |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (không kinh doanh tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không kinh doanh tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên và các chất phụ gia khác, đá quý, bột thạch anh, mica (không kinh doanh tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý, môi giới (Trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế, thiết bị giáo dục |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không kinh doanh tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: lập dự toán, tổng dự toán công trình. Hoạt động tư vấn đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho bãi. Cho thuê nhà xưởng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: tư vấn bất động sản. Dịch vụ môi giới bất động sản. Quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng, giám sát thi công) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: thẩm tra thiết kế |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch hi tiết: kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm bồi dưỡng. Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: tư vấn giáo dục. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |