0314148938 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THANH LONG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THANH LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 0314148938 |
Địa chỉ | 69/19A Đường số 6, khu phố 4, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH MINH ( sinh năm 1988 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0909 766 746 |
Ngày hoạt động | 2016-12-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0314148938 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: Hoạt động chẻ, đạp vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng , làm đường; Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: - Sản xuất gạch, ngói - Sản xuất gạch lát sàn từ đất sét nung - Sản xuất các đồ vật vệ sinh cố định làm bằng gốm |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bê tông, bê tông dự ứng lực ; sản phẩm từ xi măng- bê tông, vữa; sản phẩm bê tông đúc sẵn, dầm, ống cống, cọc bê thông cốt thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không hoạt động tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không hoạt động tại trụ sở). |
2431 | Đúc sắt, thép (Không hoạt động tại trụ sở). |
2432 | Đúc kim loại màu (Không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất kết cấu thép công trình công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở). |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Không hoạt động tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép công trình công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng, bưu điện, nền móng, công trình kỹ thuật hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, kho tàng, bến bãi. - Xây dựng công trình công nghiệp: các nhà máy lọc dầu; các xưởng hóa chất - Xây dựng công trình như: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê. - Xây dựng đường hầm. - Các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng - Vận chuyển đất, đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng , tiêu tưới, vận chuyển đá - Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng ; -Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 500KV, thủy điện. Thi công lắp đặt hệ thống kỹ thuật điện, cơ điện lạnh công trình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống chuông báo cháy; hệ thống báo động chống trộm; tín hiệu điện và đèn trên đường phố; thang máy, cầu thang tự động; các loại cửa tự động; hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh; hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Lát sàn gỗ, lát thảm, làm trần, ốp gỗ tường hoặc vách ngăn di chuyển ngược |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Khoan cọc nhồi, ép cọc bê tông. Xử lý nền móng công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Bán buôn thiết bị , vật tư, phụ tùng, phương tiện vận tải |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm có liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp . Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp ; Lập dự án đầu tư; Quản lý dự án; Kiểm định chất lượng công trình. Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội , ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (trừ hoạt động kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài và kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng trên mạng) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |