0314125634 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG NƯỚC ECO
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG NƯỚC ECO | |
---|---|
Tên quốc tế | ECO WATER ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ECO WATER |
Mã số thuế | 0314125634 |
Địa chỉ | 911/53 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC PHƯƠNG NHƯ ( sinh năm 1983 - Phú Yên) |
Điện thoại | 0903 263 934 |
Ngày hoạt động | 2016-11-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0314125634 lần cuối vào 2024-07-05 16:05:01. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Tiện, phay, bào, khoan, taro (trừ rèn, đúc, cắt, dập, gò, hàn, sơn, xi mạ, cán, kéo kim loại) (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, lắp ráp, chế tạo thiết bị xử lý môi trường từ vật liệu kim loại (không chế biến tại trụ sở và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Gia công, lắp ráp, chế tạo thiết bị xử lý môi trường từ vật liệu khác kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không chế tạo tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhiên liệu tái tạo (tái sinh) từ phụ phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp; Sản xuất chế phẩm, vật liệu xử lý môi trường (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa đường dây dẫn điện, cáp ngầm cấp điện áp đến 110 KV và hệ thống bảo vệ mạch điện. Sửa chữa, bảo trì trạm biến áp, máy biến áp đến 110 KV, thiết bị đóng cắt và các thiết bị sử dụng trong ngành điện có cấp điện áp đến 110 KV. Sửa chữa và bảo dưỡng các loại máy biến thế điện, máy biến thế phân loại và máy biến thế đặc biệt; môtơ điện, máy phát điện và bộ môtơ máy phát điện; thiết bị tổng đài và thiết bị chuyển đổi; các rơle và bộ điều khiển công nghiệp; pin và ắc quy; thiết bị điện chiếu sáng; các thiết bị dây dẫn điện và thiết bị không dẫn điện để dùng cho các mạch điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý và kiểm soát ô nhiễm khí thải, chất thải rắn (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt đồng hồ đo điện (sau điện kế), điện năng kế phụ, trạm biến áp đến 110 KV; thi công lắp đặt đường dây dẫn điện, cáp ngầm cấp điện áp đến 110 KV và hệ thống bảo vệ mạch điện; thi công lắp đặt trạm biến áp, máy biến áp đến 110 KV, thiết bị đóng cắt và các thiết bị sử dụng trong ngành điện có cấp điện áp đến 110 KV. Lắp đặt hệ thống điện ở các công trình nhà ở, dân dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây lắp công trình xử lý cấp nước, nước thải, khí thải và chất thải rắn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( trừ dược phẩm ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị môi trường, thiết bị điện; máy móc thiết bị phục vụ cho ngành sản xuất nhựa; máy bơm, máy nén; Bán buôn dụng cụ phòng thí nghiệm, máy móc thí nghiệm. Bán buôn máy móc công nghiệp, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp - máy chế biến gỗ - máy công cụ - máy cơ khí - máy đóng gói - máy khai khoáng - máy xây dựng - máy chế biến thực phẩm - máy phát điện - máy nén khí. Bán buôn thiết bị y tế, thiết bị phun sơn, thiết bị nâng hạ. Bán buôn vật tư thiết bị ngành điện, thiết bị công nghiệp, dây cáp điện; vật tư, máy biến thế, thiết bị đóng cắt - chống sét (LA), Cầu chì tự rơi (FCO), cầu chì tự rơi có tải (LBFCO), biến thế (TU), biến dòng (TI), và các loại vật tư, thiết bị phục vụ trong ngành điện hạ thế và cao thế có cấp điện áp đến 110KV; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán buôn máy bơm định lượng, máy bơm công nghiệp, máy thổi khí. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: - Bán buôn hóa chất ngành xử lý nước, các hóa chất môi trường, hóa chất phòng thí nghiệm, hóa chất công nghiệp, hóa chất dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm… (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) phục vụ sản xuất (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn men vi sinh; Bán buôn giấy nhám, vải nhám, đá mài hợp kim; Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; nắp chụp đầu sứ máy biến thế, chụp đầu cực các thiết bị điện: chống sét (LA), cầu chì tự rơi (FCO), cầu chì tự rơi có tải (LBFCO, biến thế (TU), biến dòng (TI), đường dây; đà sắt, giá lắp bằng sắt các loại, bulong sắt các loại. - Bán buôn hàng kim khí điện máy. - Bán buôn phụ kiện ngành khí dầu mỏ hóa lỏng LPG (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG); - Bán buôn vỏ bình gas (LPG), phụ tùng, vỏ bồn chứa gas (LPG), bếp gas |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) (không hoạt động tại trụ sở) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các hóa chất môi trường, hóa chất phòng thí nghiệm, hóa chất công nghiệp, hóa chất dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm; Bán lẻ dụng cụ phòng thí nghiệm, máy móc thí nghiệm; bán lẻ men vi sinh (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Chi tiết: Bán lẻ các hóa chất môi trường, hóa chất phòng thí nghiệm, hóa chất công nghiệp, hóa chất dược phẩm, dược liệu, mỹ phẩm; Bán lẻ dụng cụ phòng thí nghiệm, máy móc thí nghiệm; bán lẻ men vi sinh (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Bán lẻ máy móc, thiết bị xử lý môi trường. Bán lẻ máy móc, thiết bị cơ khí, thiết bị môi trường, thiết bị điện; máy móc thiết bị phục vụ cho ngành sản xuất nhựa; máy bơm, máy nén; Bán lẻ dụng cụ phòng thí nghiệm, máy móc thí nghiệm. Bán lẻ máy móc công nghiệp, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp - máy chế biến gỗ - máy công cụ - máy cơ khí - máy đóng gói - máy khai khoáng - máy xây dựng - máy chế biến thực phẩm - máy phát điện - máy nén khí. Bán lẻ thiết bị y tế, thiết bị phun sơn, thiết bị nâng hạ. Bán lẻ vật tư thiết bị ngành điện, thiết bị công nghiệp, dây cáp điện; vật tư, máy biến thế, thiết bị đóng cắt - chống sét (LA), Cầu chì tự rơi (FCO), cầu chì tự rơi có tải (LBFCO), biến thế (TU), biến dòng (TI), và các loại vật tư, thiết bị phục vụ trong ngành điện hạ thế và cao thế có cấp điện áp đến 110KV; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. Bán lẻ máy bơm định lượng, máy bơm công nghiệp, máy thổi khí. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình cấp, thoát nước; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp. |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, thẩm định công nghệ, thẩm định thiết bị, đường ống công nghệ trong xử lý môi trường, đánh giá tác động môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |