0314098324 - CÔNG TY TNHH Ý - THIÊN PHÚ
CÔNG TY TNHH Ý - THIÊN PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | Y - THIEN PHU COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0314098324 |
Địa chỉ | 11A Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THU TRANG ( sinh năm 1984 - Hà Nội) Ngoài ra LÊ THU TRANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0703611115 |
Ngày hoạt động | 2016-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0314098324 lần cuối vào 2024-06-25 21:45:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác cát để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến nước mắm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến muối ăn, muối công nghiệp, muối iốt, gia vị, nước sốt, nước chấm, súp, hạt nêm, thực phẩm dinh dưỡng, thực phẩm chức năng. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công quần áo (trừ tẩy nhuộm hồ in và không gia công hàng đã qua sử dụng) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất chế tạo máy sản xuất nước đá, đá viên |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất phấn may |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sản xuất phấn may |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn hàng nông sản, phế phẩm nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, Bán buôn các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.; Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn, đồ uống không cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy sản xuất nước đá, đá viên |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu ngành may mặc và giày dép. Bán buôn hoá chất công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn bột giấy |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ rau quả, thịt và các sản phẩm thịt, thuỷ sản trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đường, sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ bia, rượu, nước ngọt, nước khoáng các loại) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh; bán lẻ hàng lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay, đại lý vận tải hàng hóa. Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống (bia, rượu, nước ngọt, nước khoáng các loại) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hoá. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn và quản lý bất động sản dựa trên cơ sở phí hoặc hợp đồng, môi giới bất động sản (trừ dịch vụ mang tính pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ đặt phòng khách sạn, đặt vé máy bay |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng (trừ xông hơi khử trùng) |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |