0313923126 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG - XÂY DỰNG CASUVA
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG - XÂY DỰNG CASUVA | |
---|---|
Tên quốc tế | CASUVA CONSTRUCTION - ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CASUVA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313923126 |
Địa chỉ | 187/5 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Xuân Trang ( sinh năm 1985 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0888276151 |
Ngày hoạt động | 2016-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313923126 lần cuối vào 2024-06-20 01:10:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN THỐNG KÊ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhạc cụ. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; tư vấn đấu thầu; lập dự án đầu tư; lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng; chứng nhận đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phụ hợp về chất lượng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa hình xây dựng công trình; Khảo sát địa chất xây dựng công trình; Thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng mức đầu tư, tổng dự toán của các công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng mức đầu tư, tổng dự toán của các công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng mức đầu tư, tổng dự toán của các công trình công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông đường bộ. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn môi trường; tư vấn công nghệ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (không hoạt động tại trụ sở) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ kinh doanh vũ trường) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |