0313791705 - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHOÁNG SẢN SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHOÁNG SẢN SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAI GON MINERAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SAI GON MINERAL PHARMACEUTICAL JSC |
Mã số thuế | 0313791705 |
Địa chỉ | 196/4 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN KHÁNH Ngoài ra NGÔ VĂN KHÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0862965253 |
Ngày hoạt động | 2016-05-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313791705 lần cuối vào 2024-06-20 01:29:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: sản xuất nước uống tinh khiết, nước khoáng thiên nhiên và nước uống từ dược liệu, đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: sản xuất các loại mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất hóa chất sử dụng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa, chế phẩm diệt khuẩn (không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chi tiết: sản xuất thuốc. Sản xuất dược liệu từ thực vật và động vật (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: sản xuất vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược và các ngành khoa học kỹ thuật khác, trang thiết bị, dụng cụ sử dụng cho các phòng thí nghiệm ( lý - hóa- sinh) (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất nguyên liệu, thành phẩm thực phẩm- thực phẩm chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và lắp đặt các thiết bị dụng cụ y tế ; Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị, dây chuyền sản xuất dược. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng nhà xưởng, Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. - Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, bào trì hệ thống điện lạnh, lò hơi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hoà không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vục chế biến thuỷ hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; dụng cụ y tế. Bán buôn thuốc. Xuất khẩu, nhập khẩu thuốc |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược và các ngành khoa học kỹ thuật khác, trang thiết bị, dụng cụ sử dụng cho các phòng thí nghiệm ( lý-hóa-sinh); Bán buôn máy móc ngành y, dược. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu nguyên phụ liệu dùng làm thuốc cho người, hóa chất xét nghiệm, sinh phẩm dùng cho người; nguyên liệu, thành phẩm thực phẩm- thực phẩm chức năng. Bán buôn, xuất nhập khẩu hóa chất sử dụng trong công nghiệp, hóa chất tẩy rửa, chế phẩm diệt khuẩn (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn vật tư y tế |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: nước uống tinh khiết , nước khoáng thiên nhiên và nước uống từ dược liệu, đồ uống không cồn |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vật tư y tế, trang thiết bị, dụng cụ y tế ngành y, dược; thành phẩm thực phẩm- thực phẩm chức năng; mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thuốc |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan (trừ kinh doanh bến bãi ôtô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không ). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố công trình và lập phương án xử lý. Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc và bản đồ. Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: dịch vụ bảo quản và dịch vụ kiểm nghiệm thuốc - Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm các hoạt động điều tra và hoạt động nhà nước cấm) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc - Dịch vụ giám định thương mại - Đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tiêu độc, khử trùng các nhà máy, phòng thí nghiệm (chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của pháp luật). |