0313160160 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DANH NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DANH NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | DANH NGUYEN IMPORT EXPORT SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DANH NGUYEN IMPORT EXPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313160160 |
Địa chỉ | 849 Lũy Bán Bích , Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THUỴ THY OANH Ngoài ra NGUYỄN THUỴ THY OANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0313160160 lần cuối vào 2023-12-22 08:41:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ bếp (không hoạt động tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ đạc nhà bếp bằng gỗ; đồ đạc nhà bếp bằng vật liệu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động nhồi bông thú (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su, tái chế phế thải tại trụ sở). Sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị - máy móc phục vụ cho nhà bếp, nhà hàng, khách sạn, trường học, bệnh viện; sản xuất dụng cụ lót chuột máy tính, giá đỡ máy tính xách tay, móc chìa khóa, móc điện thoại di động (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác. Bán buôn búp bê và quần áo phụ kiện cho búp bê. Bán buôn móc chìa khóa, móc điện thoại di động, dụng cụ lót chuột máy tính và giá đỡ máy tính xách tay. Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức. Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn xe đạp điện các loại. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm, bàn phím máy tính, chuột máy tính, ổ cứng di động. Bán buôn máy tính xách tay. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn loa máy tính, tai nghe, dụng cụ sạc pin điện thoại và máy tính xách tay chạy bằng năng lượng mặt trời. Bán buôn điện thoại di động. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành điện lạnh; bán buôn thiết bị phục vụ nhà hàng, khách sạn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phụ kiện trang trí điện thoại, ốp lưng; - Bán buôn thú nhồi bông; bán buôn bếp gas, thiết bị sử dụng gas (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG); hàng kim khí điện máy; phân bón; hóa chất sử dụng trong công nghiệp; phụ liệu may mặc và giày dép; - Bán buôn chìa khóa, ổ khóa, chìa khóa thông minh; - Bán buôn các sản phẩm bằng da và giả da; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, búp bê; quần áo, phụ kiện búp bê; vali, túi xách, ví, nón, vớ, móc chìa khóa, móc điện thoại di động; phần mềm, bàn phím máy tính, chuột máy tính, ổ cứng di động, loa máy tính, tai nghe, dụng cụ lót chuột máy tính, giá đỡ máy tính xách tay, dụng cụ sạc pin điện thoại và máy tính xách tay chạy bằng năng lượng mặt trời. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh. Bán lẻ dụng cụ, trang thiết bị và đồ dùng gia đình (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dược phẩm). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Hoạt động của hàng ăn tự phục vụ (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |