0313042495 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GLOBAL INDUSTRIAL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0313042495 |
Địa chỉ | 17/16 Đồng Đen , Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Cúc Ngoài ra Nguyễn Thị Cúc còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0937404689 |
Ngày hoạt động | 2014-12-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313042495 lần cuối vào 2024-01-04 07:20:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ luyện cán cao su và tái chế phế thải tại trụ sở và trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe nâng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn bánh xe công nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn chè; đường (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn cà phê, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn đồ bảo hộ lao động |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ nhà bếp, đồ nội thất; Bán buôn đồ gỗ, gốm, sứ, thủy tinh, đất nung. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thang nâng điện, xe đẩy, thiết bị nhà kho; Bán buôn vật tư, dụng cụ y tế; Bán buôn thiết bị cảnh báo, chống trộm nhà máy; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), máy điều hòa, quạt thông gió và các thiết bị làm mát công nghiệp khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu từ nhà xưởng, nhà máy, máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn sản phẩm nhựa công nghiệp, nhựa dân dụng. Bán buôn bao bì gỗ, bao bì carton, bao bì nhựa, bao bì kim loại và bao bì khác. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |