0312986250 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ PHÚ CƯỜNG
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ PHÚ CƯỜNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0312986250 |
Địa chỉ | 138 Đường Dương Thị Mười, Tổ 20, Khu Phố 1, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Hữu Cường Ngoài ra Nguyễn Hữu Cường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0933434025 |
Ngày hoạt động | 2014-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312986250 lần cuối vào 2023-12-31 15:29:41. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUẢNG CÁO IN SÀI GÒN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiêt: May quần áo bảo hộ lao động ( không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở ). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách ( không tái chế phế thải, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở ). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở). |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp đặt, sữa chữa, bảo trì hàng cơ – điện – lạnh – kim khí điện máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy. Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiêt: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (không hoạt động tại trụ sở ). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết : Bán buôn hàng cơ – điện – lạnh – kim khí điện máy. Bán buôn hàng gốm sứ, túi vải |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng , xây dựng. Bán buôn máy móc thiết bị điện vật liệu điện. Bán buôn máy móc thiết bị y tế.bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn. Bán buôn dầu thô, xăng dầu (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan (không hoạt động tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm (trừ phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vecni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, bao bì giấy, bao bì nhựa, thùng carton, mùn cưa, dăm bào, gỗ vụn, giấy phế liệu ( không bán buôn giấy phế liệu hoạt động tại trụ sở). Bán buôn quần áo, đồ dủng, dụng cụ bảo hộ lao động. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |