0312894539 - CÔNG TY TNHH MAXCARE VIỆT NAM - USA
CÔNG TY TNHH MAXCARE VIỆT NAM - USA | |
---|---|
Tên quốc tế | MAXCARE VIET NAM - USA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | MAXCARE VN - USA CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312894539 |
Địa chỉ | 104 Nguyễn Chí Thanh, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH NAM |
Điện thoại | 0862914609 |
Ngày hoạt động | 2014-08-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0312894539 lần cuối vào 2024-06-20 01:04:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Gia công sản phẩm dệt may-thêu-đan (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Gia công vali, túi xách và các loại tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Gia công giày dép (không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Cắt gạch, tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột đá, đá mài hoặc đá đánh bóng và các sản phẩm tự nhiên, nhân tạo (không hoạt động tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất, gia công sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô và xe tải. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt điều, hạt tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, chè, đường, bánh kẹo, cà phê, thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến, thực phẩm đóng hộp (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn buôn rượu, bia, nước ngọt, nước giải khát, nước tinh khiết đóng chai, nước khoáng thiên nhiên. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn sản phẩm dệt may-thêu-đan, hàng may mặc, giày dép, nón len, nón vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm, mỹ phẩm. Bán buôn chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, dầu gội, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, dung dịch xử lý nước, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc. Bán buôn túi xách, va li, cặp, ví, hàng thủ công mỹ nghệ, mây, tre, lá. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn đồ ngũ kim: khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào. Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính ti vi cũ), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nguyên phụ liệu ngành dệt may. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nguyên phụ liệu ngành may mặc. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, nón len, nón vải. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm, dầu thơm, mỹ phẩm. Bán lẻ chế phẩm vệ sinh: xà phòng thơm, dầu gội, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, dung dịch xử lý nước, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh, túi xách, va li, cặp, ví, hàng thủ công mỹ nghệ, mây, tre, lá. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa kể cả dịch vụ liên quan tới hậu cần. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |