0312062474-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐÔ THÀNH TẠI QUẢNG NGÃI
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ ĐÔ THÀNH TẠI QUẢNG NGÃI | |
---|---|
Mã số thuế | 0312062474-001 |
Địa chỉ | 168 - Nguyễn Đình Chiểu, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH NHÂN Ngoài ra NGUYỄN THÀNH NHÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0936580422 |
Ngày hoạt động | 2018-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0312062474-001 lần cuối vào 2024-06-20 01:14:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Chế biễn gỗ từ nhập khẩu hoặc trồng rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Không hoạt động tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất khung nhà kho (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi chi tiết: Đóng mới phương tiện vận tải thuỷ (không hoạt động tại trụ sở). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: môi giới thương mại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông- lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn thuỷ - sản (Không hoạt động tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống ) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, mật ong, sản phẩm từ mật ong |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Bán buôn xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng , sản phẩm gỗ |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật), phân bón ( không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng đường thuỷ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy chi tiết: Hoạt động cứu hộ đường biển; Tổ chức thăm dò, khai quật, trục vớt tài sản bị chôn giấu, bị chìm đắm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Đo vẽ hiện trạng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Lập dự toán công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); - Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. tư vấn đấu thầu. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình và cấp điện áp đến 35KV, thiết kế điện công trình có điện áp đến 35KV. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông cầu, đường bộ lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; khảo sát địa hình công trình xây dựng; kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; kiểm định chất lượng công trình xây dựng, quan trắc biến dạng công trình, lập dự án, thẩm tra dự án, xác định hiện trang, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình dân dụng và công nghiệp. - Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Khảo sát địa chất thủy văn công trình xây dựng - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000; Đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ - Giám sát công trình thủy lợi, cảng biển, công trình thủy, đường thủy. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp - tàu thuỷ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |