0311638525-007 - CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ LIÊN KHƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP
CẢNG HÀNG KHÔNG QUỐC TẾ LIÊN KHƯƠNG - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN KHUONG INTERNATIONAL AIRPORT |
Mã số thuế | 0311638525-007 |
Địa chỉ | Cảng hàng không quốc tế Liên Khương Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ PHẠM NGUYÊN AN ( sinh năm 1970 - Hà Nội) Ngoài ra VŨ PHẠM NGUYÊN AN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02633843373 |
Ngày hoạt động | 2012-05-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311638525-007 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: bán điện cho người sử dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối nước cho nhu cầu gia dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: xây Dựng, sửa chữa đường băng, đường lăn sân đậu, đường dẫn vào nhà ga hành khách, đường nội cảng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Đầu tư, quản lý vốn đầu tư, trực tiếp sản xuất, kinh doanh tại các cảng hàng không sân bay; Đầu tư, khai thác kết cấu hạ tầng, trang bị, thiết bị cảng hàng không, sân bay; Cung cấp dịch vụ bảo đảm an ninh hàng không, an toàn hàng không; Cung ứng các dịch vụ bảo dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không và các trang thiết bị khác; cung ứng các dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ khoa học, công nghệ trong và ngoài nước; Cung ứng các dịch vụ kỹ thuật thương mại mặt đất; các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa; Xuất nhập khẩu, mua bán bán vật tư, phụ tùng, thiết bị hàng không; Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không, các công ty vận tải, du lịch, các nhà sản xuất, cung ứng tàu bay, vật tư, phụ tùng, thiết bị tàu bay và trang thiết bị chuyên ngành hàng không; Cung ứng dịch vụ thương nghiệp, bán hàng miễn thuế; các dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không sân bay; Cung ứng xăng dầu, mỡ hàng không (bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dùng) và xăng dầu tại các cảng hàng không, sân bay. Dịch vụ kinh doanh vận tải hành khách, hàng hóa, kho hàng hóa; giao nhận hàng hóa; nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại TP. HCM). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ tại các nhà ga hành khách cảng hàng không. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê tài sản trên đất, cho thuê văn phòng, mặt bằng kinh doanh. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê xe ô tô; xe, thiết bị chuyên dụng phục vụ mặt đất tại Cảng hàng không, sân bay; xe có động cơ khác. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nâng, hạ tầng kỹ thuật tại Cảng hàng không, sân bay |
7911 | Đại lý du lịch (không hoạt động tại trụ sở). |
7912 | Điều hành tua du lịch (không hoạt động tại trụ sở). |