0317561283-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN HÀ LÂM
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN HÀ LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF HA LAM AGRICULTURAL PRODUCTS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HA LAM PRODUCTS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0317561283-001 |
Địa chỉ | 136 Phạm Hùng, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU HÀ ( sinh năm 1993 - Lâm Đồng) |
Điện thoại | 0909533055 |
Ngày hoạt động | 2024-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đức Trọng - Đơn Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0317561283-001 lần cuối vào 2024-06-20 11:00:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở). |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở). |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Chi tiết: Sơ chế nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông sản (không chế biến tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản, cà phê, tiêu, điều, cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản, tôm, cua, cá, thịt gia súc, thịt gia cầm các loại; Bán buôn trái cây các loại; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn lương thực, thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thủy hải sản, tôm, cua, cá, thịt gia súc, thịt gia cầm các loại; Bán lẻ trái cây các loại; Bán lẻ rau, củ, quả; Bán lẻ thực phẩm. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông sản, cà phê, tiêu, điều, cao su. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |