0311638525-010 - CẢNG HÀNG KHÔNG BUÔN MA THUỘT - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP
CẢNG HÀNG KHÔNG BUÔN MA THUỘT - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CẢNG HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP | |
---|---|
Mã số thuế | 0311638525-010 |
Địa chỉ | Thôn 3, Xã Hòa Thắng, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN CHÁNH DUY |
Điện thoại | 05003862248 |
Ngày hoạt động | 2012-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Buôn Ma Thuột |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0311638525-010 lần cuối vào 2024-01-02 04:05:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và phân phối nước cho nhu cầu gia dụng (không hoaọt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Các dịch vụ tại nhà ga hành khách, Cung cấp các dịch vụ thương nghiệp (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) (trừ súng đạn) (trừ bán lẻ tem và tiền kim khí) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh vận tải hành khách |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chi tiết: Đầu tư, quản lý vốn đầu tư, trực tiếp sản xuất, kinh doanh tại các cảng hàng không, sân bay; đầu tư khai thác kết cấu hạ tầng, trang bị, thiết bị cảng hàng không , sân bay; Cung cấp dịch vụ bảo đảm an ninh hàng không, an toàn hàng không; Cung ứng các dịch vụ bão dưỡng tàu bay, phụ tùng, thiết bị hàng không và các trang thiết bị khác, cung ứng các dịch vụ kỹ thuật, dịch vụ khoa học , công nghệ trong và ngoài nước; Cung ứng các dịch vụ kỹ thuật thương mại mặt đất, các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa; Xuất nhập khẩu mua bán vật tư, phụ tùng, thiết bị hàng không; Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không, các công ty vận tải, du lịch, các nhà sản xuất, cung ứng tàu bay, vật tư, phụ tùng,thiết bị tàu bay và các trang thiết bị chuyên ngành hàng không; Cung ứng dịch vụ thương nghiệp, bán hàng miễn thuế; các dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay; Cung ứng xăng dầu, mỡ hàng không (bao gồm nhiên liệu, dầu mỡ bôi trơn và chất lỏng chuyên dùng) và xăng dầu tại các cảng hàng không, sân bay; Dịch vụ kinh doanh vận tải hành khách , hàng hóa, kho hàng hóa; giao nhận hàng hóa nhà hàng, khách sạn, nhà nghỉ. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hoá lỏng khí để vận chuyển) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà hàng |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ viễn thông |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê tài sản trên đất, cho thuê văn phòng, mặt bằng kinh doanh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; xe, thiết bị chuyên dụng phục vụ mặt đất tại Cảng hàng không, sân bay; xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nâng, hạ tầng kỹ thuật tại Cảng hàng không, sân bay |