0310153172 - CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHAI
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH KHAI | |
---|---|
Tên quốc tế | Minh Khai Health company limited |
Tên viết tắt | Minh Khai Health co.,ltd |
Mã số thuế | 0310153172 |
Địa chỉ | 430 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ QUANG MINH ( sinh năm 1973 - Vĩnh Long) |
Điện thoại | 028 3929 3668 |
Ngày hoạt động | 2010-07-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0310153172 lần cuối vào 2024-01-18 03:40:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN VÀ TƯ VẤN V.L.C.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hoa khô, hoa tươi các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn tổ yến. Bán buôn mật ong, sữa ong chúa, phấn hoa. Bán buôn trái cây, nước ép trái cây, rau, củ, quả, thịt, cá, thủy hải sản, hàng nông sản, hạt điều, tiêu, bột các loại, ngũ cốc các loại, cà phê, chè, đường (không hoạt động tại trụ sở); bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, nước mắm, thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: bán buôn vật tư ngành y tế |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tổ yến. Bán lẻ mật ong, sữa ong chúa, phấn hoa. Bán lẻ trái cây, nước ép trái cây, rau, củ, quả, thịt, cá, thủy hải sản, hàng nông sản, hạt điều, tiêu, bột các loại, ngũ cốc các loại, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, nước mắm, thực phẩm đã qua chế biến và đóng gói (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thuốc chữa bệnh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hoa khô, hoa tươi các loại (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ gạo (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng; chế biến và phục vụ đồ ăn uống tại xe bán đồ ăn lưu động. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, nước hoa quả, sinh tố (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng khám đa khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |