0309581247 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ TƯ VẤN ĐÔNG NAM Á
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ TƯ VẤN ĐÔNG NAM Á | |
---|---|
Tên quốc tế | EAST SOUTH ASIA CONSULTING MARINE SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ESACO MARINE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0309581247 |
Địa chỉ | 17 Trần Quốc Thảo, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN DŨNG ( sinh năm 1963 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 028 3526 5967 - 028 |
Ngày hoạt động | 2009-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 3 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309581247 lần cuối vào 2024-01-09 20:06:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở). |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ; tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, đồ trạm hoa văn bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết :Xây dựng đường ống và hệ thống đường nước như :Hệ thống thủy lợi (kênh); Hồ chứa. Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống thoát nước thải, bao gồm cả sửa chữa; Nhà máy xử lý nước thải; Trạm bơm. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như : Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống; Đập và đê, kênh, mương Nạo vét kênh, mương, sông, ao hồ |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây nhà máy lọc dầu; Xưởng hóa chất |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng; xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư Xây dựng Nhà máy năng lượng; xây dựng các công trình thủy điện, nhiệt điện; các công trình thể thao ngoài trời |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét, san lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu các loại nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn tàu biển, tàu sông; máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành tàu biển và tàu sông. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: bán buôn, xuất nhập khẩu than củi, than củi trấu, than gáo dừa, than mùn cưa, than tổ ong; than được ép thành viên từ vỏ của các loại hạt và bột của cây, củi các loại. Bán buôn, xuất nhập khẩu than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển. Vận tải hành khách viễn dương. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. Vận tải hàng hóa viễn dương. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động của cảng biển, bến tàu, cầu tàu; hoạt động của tàu, xà lan, Lash; hoạt động cứu hộ đường biển. Hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu, thuyền, cầu tàu; hoạt động cứu hộ đường sông. Dịch vụ lai dắt hỗ trợ tại cảng biển. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Môi giới thuê tàu biển, máy bay, phương tiện vận tải bộ. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động giao nhận hàng hóa. Gửi hàng. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu (trừ dịch vụ lấy lại tài sản) |