0305916943 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐỊA ỐC THUÊ VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐỊA ỐC THUÊ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | THUE VIET REAL ESTATE SERVICE CORPORATION |
Tên viết tắt | THUE VIET CORP |
Mã số thuế | 0305916943 |
Địa chỉ | Tầng 3, Phòng 3.15, Khu I, Tòa nhà The Prince Residence, Số 19-21 Nguyễn Văn Trỗi , Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRẤN QUỐC |
Điện thoại | 0903548978 |
Ngày hoạt động | 2008-08-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305916943 lần cuối vào 2024-01-01 06:30:11. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ VÀ IN HUY HOÀNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (không sản xuất tại trụ sở). |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) chi tiết: sản xuất hàng may mặc (không gia công hàng đã qua sử dụng; không tẩy nhuộm, hồ in, thuộc da tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn cà phê. Bán buôn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện.Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn phân bón. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng hàng thủ công mỹ nghệ, tranh sơn mài. Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; đại lý làm thủ tục hải quan; đại lý vận tải. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Xử lý dữ liệu. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê ôtô. Cho thuê xe có động cơ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính).Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế. |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (trừ môi giới hôn nhân, kinh doanh dịch vụ ăn uống). |