0305722440 - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ & DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN KATA
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ & DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN KATA | |
---|---|
Tên quốc tế | KATA INVESTMENT CONSULTING & REAL ESTATE SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KATA REAL |
Mã số thuế | 0305722440 |
Địa chỉ | 76A/4 Trần Hữu Trang, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG SƠN VŨ Ngoài ra HOÀNG SƠN VŨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02862906494 |
Ngày hoạt động | 2008-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn lập dự án. Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
Cập nhật mã số thuế 0305722440 lần cuối vào 2024-06-19 18:55:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không họat động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công bảng hiệu, chữ nổi, băng rôn, hộp đèn quảng cáo (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: - Xây dựng công trình xử lý bùn. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ (Trừ hoạt động dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. - Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm máy tính. Mua bán máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không họat động tại trụ sở) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm Bãi cắm trại du lịch, làng du lịch (Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, karaoke) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất thiết kế phần mềm máy tính. |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ mua bán, cho thuê băng đĩa) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ứng dụng Internet (OSP). Cung ứng dịch vụ truy cập Internet (ISP). Cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử (không hoạt động tại trụ sở). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Thiết kế hệ thống máy tính tích hợp phần cứng, phần mềm với các công nghệ truyền thông. Thiết kế phần mềm. Tư vấn và cung cấp phần mềm máy tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Cung cấp tài liệu, cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng internet: dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử. Xây dựng cơ sở dữ liệu, lưu trữ, khai thác cơ sở dữ liệu. |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng Internet. Dịch vụ cung cấp thông tin kinh tế chuyên ngành. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, Dịch vụ môi giới bất động sản, sàn giao dịch, định giá bất động sản, quyền sử dụng đất. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn lập dự án. Tư vấn quản lý doanh nghiệp (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế trang web. Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật; Tư vấn về các dự án đầu tư bất động sản |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học. |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: hoạt động các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (trừ khám chữa bệnh và lưu trú bệnh nhân) |