0305469036 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY QUỐC AN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY QUỐC AN | |
---|---|
Tên quốc tế | QUOC AN PREVENT AND FIGHT FIRE TRADING CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết tắt | QUOC AN FIRE CORP |
Mã số thuế | 0305469036 |
Địa chỉ | Quoc An Building, 231/18 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUỐC TRUNG |
Điện thoại | 02822471234 |
Ngày hoạt động | 2008-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305469036 lần cuối vào 2024-06-22 14:37:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công thiết bị , phương tiện phòng cháy chữa cháy; Sản xuất máy bơm chữa cháy, máy phát điện các loại; sản xuất máy móc, thiết bị công nghiệp; sản xuất , gia công cửa chống cháy, cửa các loại; sản xuất quạt hút khói, quạt tăng áp, ống gió các loại; Nạp sạc bình chữa cháy (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: lắp đặt hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy, hệ thống chống trộm - báo động, hệ thống quản lý - chấm công bằng thẻ, hệ thống camera quan sát, hệ thống giám sát - điều khiển từ xa, hệ thống chống sét, hệ thống âm thanh - ánh sáng, hệ thống điện - điện tử - điện công nghiệp, hệ thống quạt tăng áp buồng thang, hệ thống gió - hút khói, hệ thống điện lạnh, hệ thống cửa chống cháy, hệ thống tổng đài điện thoại - vi tính - viễn thông (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: đại lý ký gởi hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, hàng may mặc, đồ thể thao, giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ chơi Golf. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn máy phát điện, máy bơm chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hệ thống báo cháy tự động, hệ thống chữa cháy, hệ thống chống trộm - báo động, hệ thống quản lý - chấm công bằng thẻ, hệ thống camera quan sát, hệ thống giám sát - điều khiển từ xa, hệ thống chống sét, hệ thống âm thanh - ánh sáng, hệ thống điện - điện tử - điện công nghiệp, hệ thống quạt tăng áp buồng thang, hệ thống gió - hút khói, hệ thống điện lạnh, hệ thống cửa chống cháy, hệ thống tổng đài điện thoại - vi tính - viễn thông. Mua bán điện thoại di động; Mua bán hàng kim khí điện máy |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ quần áo, giày dép, đồ thể thao (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm, thiết bị, dụng cụ liên quan đến Golf. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - hoạt động đo đạc bản đồ; tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng); lập dự án đầu tư xây dựng; tư vấn đấu thầu; quản lý dự án đầu tư xây dựng; lập dự toán - tổng dự toán công trình; kiểm định chất lượng xây dựng công trình xây dựng; đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. - giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp - giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp - thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - thiết kế phòng cháy - chữa cháy công trình - thiết kế cơ điện công trình xây dựng - kiểm định kỹ thuật thiết bị phòng cháy chữa cháy - tư vấn thiết kế về phòng cháy và chữa cháy - tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy - lập hồ sơ mời thầu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động sân Golf (trừ kinh doanh quán bar, vũ trường). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ chơi Golf (trừ kinh doanh quán bar, vũ trường). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |