0304853578 - CÔNG TY CỔ PHẦN AN MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN AN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN MINH JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0304853578 |
Địa chỉ | 1331/15/80 Lê Đức Thọ, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN THỦY |
Điện thoại | 0839160969 |
Ngày hoạt động | 2007-03-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304853578 lần cuối vào 2024-06-20 15:40:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch cửa cống. Xây dựng công trình đập và đê. Xây dựng đường hầm. Xây dựng các công trình thể thao ngoài trời, phòng chống mối (trừ xông hơi khử trùng) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm ( không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện ,động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc thiết bị và thiết bị phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện : công trình dân dụng-công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình xây dựng. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điều hòa không khí và thông gió công trình dân dụng- công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng- công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: giao thông, cầu, đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát thi công xây dựng lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế phương tiện vận tải |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |