0304241504 - CÔNG TY CỔ PHẦN AN THỜI
CÔNG TY CỔ PHẦN AN THỜI | |
---|---|
Tên quốc tế | JUST IN TIME JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | JIT JSC |
Mã số thuế | 0304241504 |
Địa chỉ | Lầu 6, 5 Đống Đa, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ LỆ QUYÊN Ngoài ra TRẦN THỊ LỆ QUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02835471513 |
Ngày hoạt động | 2010-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304241504 lần cuối vào 2024-06-20 12:18:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi thủy sản |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (không khai thác, chế biến tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3220 | Sản xuất nhạc cụ (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Gia công hàng thủ công mỹ nghệ, dụng cụ trang điểm (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mại điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sữa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ và không hoạt động tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mại điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy móc công trình công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô. Mua bán container, rơ móoc |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán phụ tùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình (không kinh doanh súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán mỹ phẩm, hàng gia dụng, hàng da và giả da. Mua bán gốm, sứ, thủy tinh, thú nhồi bông. Bán buôn đồ dùng cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Cung cấp phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán máy móc nông nghiệp và thiết bị, phụ tùng thay thế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc công nghiệp và thiết bị, phụ tùng thay thế. Mua bán thiết bị máy móc công trình công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành hàng hải. Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre lá |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Đại lý vận tải bằng đường biển và đường hàng không. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ khai thuê hải quan. Kinh doanh vận tải đa phương thức. Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ đại lý tàu biển. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5320 | Chuyển phát |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính, viễn thông (không tổ chức cho khách truy cập Internet). |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: Tư vấn phần mềm |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ tư vấn về bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn về quản lý kinh doanh. Dịch vụ tư vấn về quản lý (tư vấn tiếp thị, chính sách về nhân sự doanh nghiệp) |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Nghiên cứu thị trường, tiếp thị (Trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản). Dịch thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải. Cho thuê container, rơ móoc |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh.) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mại điện tại trụ sở) |