0304185225 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TÂN THẠCH NGỌC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TÂN THẠCH NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN THACH NGOC SERVICE - TRADING - MANUFACTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN THACH NGOC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0304185225 |
Địa chỉ | 100 C8 Hùng Vương, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÝ Ngoài ra NGUYỄN VĂN TÝ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0918636009 |
Ngày hoạt động | 2006-01-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304185225 lần cuối vào 2024-01-11 02:49:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN VÀ TƯ VẤN V.L.C.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa cảnh. Trồng nấm (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp -chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi theo mô hình trang trại ( không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản ( không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -chi tiết: Chế biến hải sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô -chi tiết: Chế biến nông lâm sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ -chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến gỗ rừng trồng và nhập khẩu (không chế biến gỗ tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân hóa vi sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại -chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý chất thải lỏng, rác thải, khí thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ -chi tiết: Tháo dỡ công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng. Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng. Lắp đặt máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác -chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy -chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi, quần áo may sẳn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy điều hòa nhiệt độ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm -chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán tàu thuyền-canô, máy móc-thiết bị-vật tư ngành công nghiệp. Mua bán máy móc-thiết bị ngành dệt may. Bán buôn vật tư, thiết bị xử lý môi trường. Bán buôn máy phát điện, máy móc, thiết bị y tế, máy lạnh công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại -chi tiết: Mua bán sắt, thép. Mua bán kim loại màu-đồng-nhôm-inox. Bán buôn quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. Mua bán gỗ rừng trồng và nhập khẩu. Bán buôn đá, cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt-thép phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). Mua bán sản phẩm kim loại màu-đồng-nhôm-inox. Mua bán sản phẩm cơ khí. Bán buôn hóa chất công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hóa phẩm cho công nghiệp và dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày -chi tiết: Nhà khách, nhà nghĩ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê kho bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất -chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ và bảo vệ môi trường. Chuyển giao công nghệ xử lý môi trường. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói -chi tiết: Dịch vụ đóng gói bao bì (trừ thuốc bảo vệ thực vật) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề -chi tiết: Kinh doanh khu du lịch sinh thái ( không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí : kinh doanh khu vui chơi giải trí, tắm biển ( không hoạt động tại trụ sở) |
9810 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |