0303594546 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ THẢO VIÊN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ THẢO VIÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAO VIEN CONSTRUCTION - TRADING - SEVRICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THAO VIEN CO., LTD |
Mã số thuế | 0303594546 |
Địa chỉ | 7/10B Đồ Sơn, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MINH TRÍ |
Điện thoại | 08 3811 8120 |
Ngày hoạt động | 2004-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303594546 lần cuối vào 2024-01-09 01:04:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác chi tiết: Nuôi trăng |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Trồng rừng |
0221 | Khai thác gỗ chi tiết: Khia thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác khoáng sản, đất, cát, đá, sỏi, cao lanh |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý chất thải lỏng, xử lý khí thải (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công viên, dân dụng, công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa nhà |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Sửa chữa ô tô (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo may sẵn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội - ngoại taht61. Mua bán hàng điện lạnh, điện dân dụng. Mua bán hàng da, giả da. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mộc gia dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán phụ tùng, máy móc ngành công - nông nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng Mua bán hàng kim khí điện máy. Mua bán đồ gốm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp Mua bán dụng cụ đánh bắt thủy hải sản, nguyên liệu và sản phẩm nhựa, cây giống, mủ cao su, phân bón, vỏ ruột xe |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (không hoạt động tại trụ sở). |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa đường thủy |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tổ chức triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ phòng chống cháy rừng: Dịch vụ bảo vệ rừng, kiểm soát vật gây hại cho cây, cho động vật rừng |