0303583819 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HÀNG KHÔNG MIỀN NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HÀNG KHÔNG MIỀN NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | SOUTHERN AIRPORTS TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SATCO |
Mã số thuế | 0303583819 |
Địa chỉ | B14 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Hồng Minh ( sinh năm 1971 - Hà Nội) |
Điện thoại | 028 38462180 - 38446 |
Ngày hoạt động | 2004-12-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303583819 lần cuối vào 2024-06-20 14:51:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Chế biến bánh tươi, bánh ngọt (không sản xuất thực phẩm tươi sống) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất thức ăn đông lạnh. |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống tinh khiết đóng chai, nước khoáng đóng chai (không sản xuất nước khoáng đóng chai tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá tinh khiết, nước đá khô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán thức ăn gia súc, nguyên liệu thức ăn gia súc. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thức ăn đông lạnh. Mua bán bánh tươi, bánh ngọt, hàng thủy hải sản, thực phẩm (không mua bán hàng thủy sản, thực phẩm tại trụ sở). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước đá tinh khiết, nước đá khô. Mua bán đồ uống không cồn và có cồn, nước giải khát. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, mỹ phẩm, Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị phục vụ: sản xuất, chế biến nước uống đóng chai, đồ uống không cồn và có cồn, nước đá tinh khiết, nước đá khô, thức ăn đông lạnh. Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng cơ điện lạnh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các loại nguyên liệu phục vụ: sản xuất, chế biến nước uống đóng chai, đồ uống không cồn và có cồn, nước đá tinh khiết, nước đá khô, thức ăn đông lạnh; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ gia vị, nước chấm, nước sốt, thủy hải sản, thức ăn thủy sản (không hoạt động tại trụ sở). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ rượu |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ. Bán lẻ hoa, cây cảnh; mua bán vàng trang sức mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức; tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đón tiễn hành khách ; đưa đón hành khách từ nhà ga ra tàu bay và ngược lại. Hoạt động giao nhận hàng hóa. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát trong phạm vi nội tỉnh, liên tỉnh, quốc tế. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng. Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các thiết bị kỹ thuật phục vụ sự kiện |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch. Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng sống, an toàn vệ sinh lao động. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (trừ phòng trà ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |