0303293845 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - QUẢNG CÁO - DU LỊCH - ĐỊA ỐC ĐẤT VIỆT PHƯƠNG NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - QUẢNG CÁO - DU LỊCH - ĐỊA ỐC ĐẤT VIỆT PHƯƠNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | DAT VIET PHUONG NAM TRADING - ADVERTISING - TOURISM - REAL ESTATE CO.,LTD |
Tên viết tắt | DAVIP CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303293845 |
Địa chỉ | 66 Bắc Hải, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG HOÀNG SƠN ( sinh năm 1962 - Lào Cai) |
Điện thoại | 028 66761975 |
Ngày hoạt động | 2004-05-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303293845 lần cuối vào 2024-06-20 00:54:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp. Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chi tiết: Khai thác quặng bôxít (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in,gia công hàng đã qua sử dụng) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in,gia công hàng đã qua sử dụng) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất,gia công khẩu trang y tế. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: sản xuất đồ bảo hộ lao động (trừ thuộc da, tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp chi tiết: Sản xuất thuốc thú y thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất và tồn trữ hóa chất cơ bản, chất tẩy rửa tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa chi tiết: sản xuất gạch nhẹ không nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng (không hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm. |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng cho tàu và hệ thống nổi |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: thu gom xỉ tro của các nhà máy nhiệt điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Nạo vét sông, rạch, ao, hồ, kênh rạch, luồng lạch biển |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô và phụ tùng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán nước uống tinh khiết đóng chai |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế, thiết bị y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến.(không hoạt động tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán thuốc thú y thủy sản. Bán buôn cao su. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn hương liệu, phẩm màu thực phẩm. Bán buôn phụ gia thực phẩm. Bán buôn hóa chất xét nghiệm (không tồn trữ hóa chất) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu). Thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế công trình cấp-thoát nước |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo thương mại |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận chi tiết: Dịch vụ tiếp thị và nghiên cứu thị trường |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ kinh doanh dịch vụ thiết kế công trình). Dịch thuật. Soạn thảo văn bản |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (trừ kinh doanh hoạt động cho thuê lại lao động) |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |