0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Khai thác mỏ khoáng sản. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Chế biến hải sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả chi tiết: Chế biến nông sản. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, gia công thức ăn gia súc. |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa chi tiết: Sản xuất, gia công bao bì. |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ chi tiết: Sản xuất, gia công phân bón. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu xây dựng. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải: nước thải, rác thải, khí thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng. Sửa chữa nhà. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe máy, xe cơ giới và phụ tùng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm. |
4633 |
Bán buôn đồ uống chi tiết: Mua bán rượu, bia. Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may, vải sợi, quần áo may sẵn. Bán buôn hàng thêu, đan, hàng may mặc, gốm sứ, đồ mỹ nghệ. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán linh kiện điện tử. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán thiết bị ngành ảnh, dịch vụ ngành ảnh, chụp ảnh, tráng rọi ảnh, quay phim. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy. |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý bán vé tàu xe. Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Nhà hàng. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ môi giới nhà đất. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý chi tiết: Tư vấn tiêu dùng, du học, quản lý chất lượng. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội thất. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao chuyển giao công nghệ. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Dịch vụ lao động. |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội chợ, triển lãm. |
8532 |
Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề và đo đạc địa chính. |