0302529833-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN MINH LONG TẠI HUẾ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TIẾP VẬN MINH LONG TẠI HUẾ | |
---|---|
Mã số thuế | 0302529833-001 |
Địa chỉ | Số 12 kiệt 93 Đặng Văn Ngữ, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TRUNG PHONG |
Ngày hoạt động | 2012-04-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0302529833-001 lần cuối vào 2024-06-11 07:17:54. | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở). |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sửa chữa, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ in trên các sản phẩm vải sợi-dệt-may-đan và trừ gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm nhựa, hộp đèn, bảng hiệu (trừ tái chế phế thải tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp máy vi tính. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (trừ thiết kế phương tiện vận tải và không hoạt động tại trụ sở). |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (không hoạt động tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa Container. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán lương thực; - Mua bán hàng lâm ngư nghiệp. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm, thực phẩm công nghiệp (không kinh doanh dịch ăn uống), hàng thủy hải sản. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán mỹ phẩm, dụng cụ trang điểm, dụng cụ thể thao (trừ kinh doanh súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ), hàng thủ công mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc trang thiết bị y tế, máy móc chế biến thực phẩm, hàng kim khí điện máy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải; - Dịch vụ di chuyển đồ đạc, máy móc, thiết bị cho nhà ở, văn phòng, nhà máy, công trình. |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển, môi giới hàng hải; - Đại lý bán vé máy bay; - Dịch vụ khai thuê hải quan; - Dịch vụ đóng gói hàng hóa. |