0302495140 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT TP. HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT TP. HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | CONSTRUCTION MATERIAL & INTERRIOR DECORATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CMID |
Mã số thuế | 0302495140 |
Địa chỉ | 215 - 217 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN PHẢI |
Điện thoại | 0838368406 - 383670 |
Ngày hoạt động | 2001-12-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302495140 lần cuối vào 2024-06-19 18:26:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác chi tiết: Trồng cây nông lâm nghiệp. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác sỏi. Khai thác đất sét. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: gia công, chế biến gỗ (không gia công, chế biến tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh chi tiết: Chế biến mủ cao su (không hoạt động tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các loại vật liệu xây dựng. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước chi tiết: Khai thác nước ngầm, cát, đá (không khai thác tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: san lấp mặt bằng các công trình. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Dịch vụ rửa xe. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản, lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán dụng cụ và trang thiết bị thể dục thể thao (trừ kinh doanh súng đạn thể thao và vũ khí thô sơ). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, máy vi tính và linh kiện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, phụ tùng nông lâm ngư cơ. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu, chất đốt (đối với xăng dầu, gas chỉ hoạt động khi được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật), nhớt. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, gỗ. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán mủ cao su. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, khách sạn (không kinh doanh tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý dịch vụ bưu chính-viễn thông (trừ đại lý truy cập-truy nhập Internet). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Cho thuê căn hộ. Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng. Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại. Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng. Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Sửa chữa và trang trí nội thất. |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế. |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ vận tải |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề (không hoạt động tại trụ sở) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao chi tiết: bể bơi, sân tennis. |