0302485061-009 - CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TECCO - CHI NHÁNH LÀO CAI
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TECCO - CHI NHÁNH LÀO CAI | |
---|---|
Mã số thuế | 0302485061-009 |
Địa chỉ | Số nhà 414, đường Hoàng Liên, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐĂNG ÁNH Ngoài ra LÊ ĐĂNG ÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912742899 |
Ngày hoạt động | 2017-02-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302485061-009 lần cuối vào 2024-01-01 17:11:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOÀNG QUÂN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá sỏi thuộc nhóm vật liệu xây dựng thông thường. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Gia công đồ gỗ (trừ chế biến gỗ). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; sản xuất gia công kết cấu thép, máy móc-thiết bị ngành công nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng cầu đường. |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng mạng lưới điện kến 35KV, xây dựng công trình điện năng. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe đặc chủng (xe cơ giới, xe chuyên dùng), xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm thủy hải sản (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư nguyên liệu máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nông nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu, nhớt mỡ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán chất phụ gia ngành xây dựng. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, bia, rượu, nước giải khát (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng may mặc, mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường bộ. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường thủy. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận chuyển hành khách đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước. Tư vấn xây dựng công trình dân dụng-y tế . Dịch vụ hỗ trợ xây dựng, giám sát thi công. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
8510 | Giáo dục mầm non |