0302485061-001 - TẬP ĐOÀN TECCO - CHI NHÁNH TẠI NGHỆ AN
TẬP ĐOÀN TECCO - CHI NHÁNH TẠI NGHỆ AN | |
---|---|
Mã số thuế | 0302485061-001 |
Địa chỉ | Nhà C1, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | THIỀU MẠNH HOÀI ( sinh năm 1980 - Nghệ An) |
Điện thoại | 038 586587 |
Ngày hoạt động | 2003-09-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302485061-001 lần cuối vào 2024-06-20 10:59:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác đá sỏi thuộc nhóm vật liệu xây dựng thông thường. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Gia công đồ gỗ (trừ chế biến gỗ). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; sản xuất gia công kết cấu thép, máy móc-thiết bị ngành công nông nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí. Lắp đặt hệ thống cấp, nước thải (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm, thiết bị tự động thông minh, hệ thống liên lạc, viễn thông, pano, bảng hiệu, hộp đèn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe đặc chủng (xe cơ giới, xe chuyên dùng), xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm thủy hải sản (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán vật tư nguyên liệu máy móc, thiết bị, phụ tùng ngành công nông nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Mua bán xăng dầu, nhớt mỡ (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán sắt thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán chất phụ gia ngành xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, bia, rượu, nước giải khát (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về việc quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hàng may mặc, mỹ nghệ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường thủy. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận chuyển hành khách đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh tại trụ sở). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ quản lý nhà chung cư. Quản lý tòa nhà. Tư vấn, quản lý, môi giới bất động sản (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn đầu tư trong và ngoài nước. Tư vấn xây dựng công trình dân dụng-y tế . Dịch vụ hỗ trợ xây dựng, giám sát thi công. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở). |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở). |