0302400822 - CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | LIEN MINH CORP. |
Mã số thuế | 0302400822 |
Địa chỉ | 230 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN HÙNG CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838635888 |
Ngày hoạt động | 2001-09-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302400822 lần cuối vào 2024-03-10 16:04:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng hạ tầng khu công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lắp mặt bằng, bến bãi |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm công nghệ, nông sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ nội thất (trừ kinh doanh dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành giáo dục - nông nghiệp - tiểu thủ công nghiệp; Bán buôn hàng kim khí, điện máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác, Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt); Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định, Vận tải hành khách theo hợp đồng; Vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5310 | Bưu chính |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Loại trừ: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Loại trừ: Hoạt động cung cấp dịch vụ truy cập internet bằng mạng viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản xuất phần mềm máy tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Tư vấn quản lý dự án;- Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật;- Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán và tổng dự toán;- Lập dự án đầu tư;- Tư vấn thẩm định và giám sát đầu tư; - Tư vấn đáng giá dự án đầu tư |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |