0302000905 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DIỆU LONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DIỆU LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEU LONG TRADING CONSTRUCTION CO., LTD |
Tên viết tắt | DIEU LONG CO., LTD |
Mã số thuế | 0302000905 |
Địa chỉ | 906 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU TUẤN TÔN |
Điện thoại | 08 39741489 |
Ngày hoạt động | 2000-05-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302000905 lần cuối vào 2024-06-19 22:13:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không hoạt động tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công sản xuất các chế phẩm từ giấy (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải). |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công: khung, kèo, xà gồ nhà xưởng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe nâng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm thủy hải sản (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán linh kiện, thiết bị vi tính. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy; máy móc, thiết bị, linh kiện lọc nước. Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại (trừ phế liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu xây dựng và chế phẩm từ đá các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Mua bán nguyên liệu đúc, nguyên vật liệu chịu lửa, giấy các loại (thành phẩm và bán thành phẩm). Mua bán hóa chất lọc nước (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), keo tổng hợp. Mua bán phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán nguyện vật liệu, sản phẩm nhựa cao su, hàng thủ công mỹ nghệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Dịch vụ nhà đất. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
9319 | Hoạt động thể thao khác (trừ hoạt động sàn nhảy) |