0301435614 - CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG VẠN XUÂN
CÔNG TY TNHH THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG VẠN XUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN XUAN CONSTRUCTION AND ENVIRONMENT DESIGNING CO., LTD. |
Tên viết tắt | VX CO., LTD. |
Mã số thuế | 0301435614 |
Địa chỉ | 5B/F Đường Yên Thế, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thị Thu Thủy Ngoài ra Trần Thị Thu Thủy còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 62925134 |
Ngày hoạt động | 1995-08-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0301435614 lần cuối vào 2024-01-16 14:40:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt các thiết bị điện lạnh, xử lý nước và môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng công trình bến cảng, thủy lợi, xây dựng công trình điện trung - hạ thế, trạm biến áp đến 35KV. Thi công các công trình xây dựng điện và xây lắp các đường dây, trạm biến điện đến 110KV. Xây dựng công trình cấp thoát nước, công trình xử lý nước và môi trường. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy, nguyên vật liệu ngành công - ngư nghiệp |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy, thiết bị xây dựng, vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng và đấu thầu. Thiết kế công trình xây dựng, công trình xử lý nước và chất thải. Lập quy hoạch xây dựng chi tiết. Quản lý dự án, giám sát thi công. Lập dự án đầu tư, dự toán và thẩm định thiết kế công trình xây dựng, giao thông (cầu đường, bến cảng), thủy lợi, cấp thoát nước, đường dây và trạm điện, bưu chính viễn thông, xử lý nước và môi trường, hạ tầng cơ sở khu công nghiệp và đô thị. Đo vẽ bản đồ. Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Thiết kế kết cấu công trình, cấp - thoát nước, kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu). Khảo sát nền móng công trình, xác định đánh giá nguyên nhân sự cố và lập phương án sửa chữa gia cố. Khảo sát địa hình, địa chất công trình. Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý, lý hóa, sinh hóa của đất đá, nền móng, vật liệu xây dựng, kết cấu chịu lực của công trình và các chỉ tiêu khác theo yêu cầu của công tác nghiệm thu chất lượng công trình. Kiểm định chất lượng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế phòng cháy, chữa cháy. Thẩm tra thiết kế công trình xây dựng, công trình xử lý nước và chất thải. Thẩm tra thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình, cấp - thoát nước, kỹ thuật hạ tầng đô thị. Thẩm tra thiết kế công trình giao thông (đường bộ, cầu). Thẩm tra thiết kế phòng cháy, chữa cháy. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn về môi trường |