0202155736 - CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ DỊCH VỤ DUY ANH
CÔNG TY TNHH XÂY LẮP VÀ DỊCH VỤ DUY ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUY ANH SERVICE AND CONSTRUCTION ASSEMBLING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUY ANH SERTRACO. |
Mã số thuế | 0202155736 |
Địa chỉ | Thôn 3 (tại nhà ông Phạm Văn Thọ), Xã Ngũ Lão, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUỐC UY |
Điện thoại | 0912990099 |
Ngày hoạt động | 2022-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Cập nhật mã số thuế 0202155736 lần cuối vào 2024-02-21 10:00:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất tấm thảm chùi chân từ nguyên liệu tết bện |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom tro xỉ nhiệt điện |
3830 | Tái chế phế liệu |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt nội thất ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, hàng điện lạnh, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy xúc, máy ủi; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn trang thiết bị hàng hải, thiết bị báo động, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn phương tiện vận tải thuỷ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than mỏ, than cám, than bùn; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại loại (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn phân bón; Bán buôn biển báo hiệu giao thông; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ hóa chất Nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn tro xỉ nhiệt điện |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container, xe bồn, xe téc |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp cơm hộp, suất ăn theo hợp đồng, suất ăn công nghiệp; hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quầy bar) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Câu lạc bộ bi -a |