0202094466 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ ĐÓNG TÀU HẢI PHÒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ HÀNG HẢI VÀ ĐÓNG TÀU HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI PHONG SHIP BUILDING AND MARITIME SERVICE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HAI PHONG SHIMACO |
Mã số thuế | 0202094466 |
Địa chỉ | Thôn 2 (nhà bà Hoàng Thị Nhung), Xã Cao Nhân, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÁM ( sinh năm 1959 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0947672191 |
Ngày hoạt động | 2021-04-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0202094466 lần cuối vào 2023-12-15 12:12:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới và hoán cải tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí Chi tiết: Đóng mới và hoán cải thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình điện chiếu sáng, tín hiệu giao thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Hoạt động nạo vét đường thủy; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng du lịch |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn tấm; Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn đồng, chì, nhôm |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các phương tiện giao thông đường bộ và đường thủy chuyên dụng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (không bao gồm cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |