0201800447 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÔI NGUYÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHÔI NGUYÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | KHOI NGUYEN SERVICE TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | KHOI NGUYEN TRAINCO ., JSC |
Mã số thuế | 0201800447 |
Địa chỉ | Số 293 Lán Bè, Phường Lam Sơn, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MINH DUYÊN |
Ngày hoạt động | 2017-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201800447 lần cuối vào 2024-06-20 01:23:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích (Bao gồm xây dựng công trình điện) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bao gồm xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa( không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy công cụ dùng cho gia công cơ khí, thiết bị phụ tùng tàu thủy thuỷ, nghi khí hàng hải; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy nén khí, thiết bị thông gió, động cơ diezel; Bán buôn băng chuyền , băng tải; Bán buôn máy bơm nước, máy mài, máy cắt, đá mài, đá cắt; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn ống nhựa , bồn nước, van, vòi nước, cửa các loại, nẹp nhựa, ván nhựa; Bán buôn tấm nhựa ốp trần; Bán buôn giấy dán tường; bột bả; Bán buôn bột đá, |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su, hoá chất thông thường (không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư); Bán buôn chất chống ẩm, hạt chống ẩm, chất tẩy rửa; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn bao bì, thùng cát tông; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |