0201784562 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DUY THẮNG
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DUY THẮNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DUY THANG TRADING INVESTMENT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | DUY THANG TRADCO., LTD |
Mã số thuế | 0201784562 |
Địa chỉ | Thôn 4 (nhà ông Nguyễn Duy Thắng), Xã Hoàng Động, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY THẮNG |
Ngày hoạt động | 2017-05-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201784562 lần cuối vào 2023-12-25 23:49:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà cho gia đình, nhà cao tầng; Xây dựng nhà dành cho các nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học, các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, kho hàng, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, gara bao gồm cả gara ngầm, các toà nhà dành cho tôn giáo, đình, chùa; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Bao gồm Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng cơ sở hạ tầng khu đô thị, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp;xây dựng cầu cảng) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Bao gồm Xử lý nền móng công trình, đóng cọc khoan nhồi, đóng cọc bê tông; Hoạt động chống thấm, chống nứt các công trình; Nạo vét luồng lạch sông, cảng biển, hồ, luồng lạch, khoan cắt bê tông; Thi công tu bổ di tích) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh, Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác ( Bao gồm bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại(không bao gồm phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Bán buôn hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp(không bao gồm hóa chất cấm kinh doanh theo quy định của luật đầu tư), Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa công nghiệp, sản phẩm nhựa xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |