0201740170 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VIỆT TIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VIỆT TIỆP | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET TIEP CONSTRUCTION AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPAMY |
Tên viết tắt | VIET TIEP COMPAMY |
Mã số thuế | 0201740170 |
Địa chỉ | Thôn Quán (tại nhà ông Nguyễn Thế Vinh), Xã Thuỷ Đường, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ VINH Ngoài ra NGUYỄN THẾ VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thuỷ Nguyên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201740170 lần cuối vào 2023-12-25 23:48:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây nhà cho hộ gia đình, toà nhà cao tầng, bệnh viện, trường học, khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng. Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, đường cho người đi bộ. Rải nhựa đường. Sơn đường. Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông. Xây dựng cầu |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: Hệ thống tưới tiêu (kênh). Các bể chứa. Xây dựng các công trình cửa: Nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị. Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Đập và đê. Khu thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Nhựa đường, than đá, dầu thô, xăng dầu, dầu nhờn, dầu nhớt, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |