0201262943 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ TMH
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG VÀ DỊCH VỤ TMH | |
---|---|
Tên quốc tế | TMH SERVICE AND ENVIRONMENT LIMITED COMPANY |
Mã số thuế | 0201262943 |
Địa chỉ | Khu Ba Toa, Thị Trấn Núi Đèo, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MINH ( sinh năm 1964 - Hải Phòng) |
Điện thoại | 0936585852 |
Ngày hoạt động | 2012-05-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hồng Bàng - An Dương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201262943 lần cuối vào 2024-06-19 20:48:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
(Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Suất ăn công nghiệp |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tương ớt; sản xuất men vi sinh, chế phẩm vi sinh. Sản xuất thực phẩm chức năng, chè thảo dược, viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây chuyền xử lý nước sạch, xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Rác thải y tế |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Rác thải y tế |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường; khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi ô nhiễm; khử độc các nhà máy công nghiệp hoắc các khu công nghiệp; khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm bảo hiểm, chứng khoán); Môi giới hàng hóa (không bao gồm môi giới tài chính, bất động sản, chứng khoán, bảo hiểm); đại lý men vi sinh, chế phẩm men vi sinh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực phẩm chức năng. Bán buôn sản phẩm dinh dưỡng ; Bán buôn chè thảo dược; thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Vali, cặp, túi, ví, hàng da, nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn, bộ đèn điện, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, giường, tủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự, dụng cụ y tế, dược liệu |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Máy móc, thiết bị y tế; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xử lý chất thải, xử lý nước thải |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, hóa chất thông thường, chế phẩm vi sinh, phân bón, men vi sinh |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng; sản phẩm dinh dưỡng ; Bán buôn chè thảo dược; viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát, nước ngọt, nước tinh khiết |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Dược liệu |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo Luật Đầu tư) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm theo Luật Đầu tư) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt; thủy sản, rau, quả, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; thực phẩm chức năng; sản phẩm dinh dưỡng ; Bán lẻ chè thảo dược; viên hoàn thảo dược, rượu bổ thảo dược; Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát, nước ngọt, nước tinh khiết; dược liệu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan - Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa - Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; - Dịch vụ đại lý tàu biển; - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển - Dịch vụ logistics; - Đại lý bán vé máy bay, vé tàu; - Dịch vụ môi giới vận tải ( không bao gồm môi giới vận tải hàng không) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (quầy bar) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; tư vấn chuyển giao công nghệ xử lý môi trường; tư vấn các chuyên đề về đo vẽ bản đồ và quản lý đất đai; tư vấn lập hồ sơ thăm dò, khai thác khoáng sản; tư vấn lập hồ sơ cấp phép khai thác nguồn nước, xả thải; tư vấn về hoạt động phòng chống mối, kiến, chống thấm; tư vấn bảo vệ môi trường; tư vấn lập cam kết bảo vệ môi trường; tư vấn quan trắc các chỉ tiêu môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh công trình công nghiệp, cống rãnh |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photo, chuẩn bị tài liệu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết : Tư vấn hồ sơ du học |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Không kinh doanh trò chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |