1820 |
Sao chép bản ghi các loại Chi tiết: Sản xuất và sao chép đĩa CD, VCD, DVD |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và lắp ráp thiết bị điện tử |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Thiết bị truyễn dẫn tín hiệu không dây |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị truyền dẫn không dây, camera, thiết bị kiểm soát ra vào, thiết bị đo đạc |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Công trình thủy lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình dân dụng, công nghiệp, cấp thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thang máy, hệ thống thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo động, báo cháy, hệ thống thu lôi, chống sét |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thang máy, thiết bị chống trộm, thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, báo động, báo cháy, thu lôi, chống sét |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắt, thép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ trông giữ xe đạp, xe máy và phương tiện vận tải đường bộ; Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ vận tải đa phương thức (không bao gồm kinh doanh vận tải hàng không và hoạt động hàng không chung); Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hoá; Dịch vụ khai thuê hải quan |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm quán bar) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, quán ăn, nước giải khát (Không bao gồm quán bar) |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Điều hành tua du lịch ( bao gồm tổ chức du lịch theo mô hình du lịch sinh thái, kinh doanh lữ hành nội địa) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Dịch vụ đóng gói, bảo quản hàng hoá (Không bao gồm đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |