0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; bu long, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống - Chi tiết: Sản xuất, chế biến khí dầu mở hóa lỏng (LPG); Nạp khí dầu mở hóa lỏng (LPG) vào chai |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Các nhà máy lọc dầu, các xưởng hoá chất, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46101 |
Đại lý - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Chi tiết: Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; Kinh doanh tạm nhập tái xuất khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); Phân phối khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất; thiết bị, vật tư, phụ tùng điện, điện tử và tin học; Bán buôn tàu biển; Bán buôn bếp gas và thiết bị, phụ tùng thay thế |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, vec ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Chi tiết: Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ khai thuê thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không; Môi giới thuê tàu biển và máy bay; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; Dịch vụ đại lý tàu biển; môi giới thuê tàu biển, phương tiện vận tải bộ; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; Xuất khẩu, nhập khẩu khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG); |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |