0200874703-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DỰ ÁN & MÔI TRƯỜNG BỀN VỮNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN DỰ ÁN & MÔI TRƯỜNG BỀN VỮNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0200874703-001 |
Địa chỉ | 1598/12 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH HUY KHÁNH Ngoài ra TRỊNH HUY KHÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0200874703-001 lần cuối vào 2024-01-04 07:28:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng ngập mặn, trồng rừng chắn sóng. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; Thoát nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải công nghiệp, rác thải nguy hại dạng lỏng, rác thải nguy hại dạng rắn, dạng bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm chất thải dạng rắn, lỏng, khí, bùn (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ khí hóa dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn đồng, nhôm, niken, thiếc, kẽm, chì (trừ phế liệu, phế thải kim loại). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ dự án đầu tư (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (trừ hoạt động phòng thí nghiệm y khoa). |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (trừ nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập đề án đánh giá tác động môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường; Tư vấn lập đề án xả thải vào nguồn tiếp nhận, báo cáo quan trắc môi trường và lập hồ sơ liên quan đến lĩnh vực bảo vệ môi trường, tài nguyên nước; Nghiên cứu phát triển công nghệ môi trường; Tư vấn tiết kiệm năng lượng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) (trừ cho thuê lại lao động). |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo chuyên ngành khoa học, công nghệ bảo vệ môi trường |